Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Liên hệ
    • Điều khoản sử dụng
    • Góp ý

Có 2 kết quả:

无量 wú liàng ㄨˊ ㄌㄧㄤˋ • 無量 wú liàng ㄨˊ ㄌㄧㄤˋ

1/2

无量

wú liàng ㄨˊ ㄌㄧㄤˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) measureless
(2) immeasurable

Một số bài thơ có sử dụng

• Sám hối tị căn tội - 懺悔鼻根罪 (Trần Thái Tông)

Bình luận 0

無量

wú liàng ㄨˊ ㄌㄧㄤˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) measureless
(2) immeasurable

Một số bài thơ có sử dụng

• Bệnh trung hoạ Tây phương biến tương tụng - 病中畫西方變相頌 (Bạch Cư Dị)
• Bối Khê Phật Tổ chủng - 貝溪佛祖種 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Canh Tuất tuế mộ cảm hoài - 庚戌歲暮感懷 (Lương Khải Siêu)
• Chí tâm khuyến thỉnh - 志心勸請 (Trần Thái Tông)
• Đông Tác Tuần Phủ tịch thượng ẩm - 東作循甫席上飲 (Cao Bá Quát)
• Sám hối thân căn tội - 懺悔身根罪 (Trần Thái Tông)
• Sám hối tị căn tội - 懺悔鼻根罪 (Trần Thái Tông)
• Sám hối ý căn tội - 懺悔意根罪 (Trần Thái Tông)
• Thư tặng Thiên Đô am Minh Viễn lão thiền sư - 書贈天都庵明遠老禪師 (Trịnh Hoài Đức)
• Vịnh Phú Lộc bát cảnh kỳ 4 - Thuý Vân sơn tự - 詠富祿八景其四-翠雲山寺 (Trần Đình Túc)

Bình luận 0

© 2001-2025
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm